Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calibration




calibration
[,kæli'brei∫n]
danh từ
sự định cỡ, sự xác định đường kính (nòng súng, ống...)
sự kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)



(Tech) định chuẩn, lấy chuẩn, định cỡ


sự định cỡ; sự lấy mẫu; sự chia độ

/,kæli'breiʃn/

danh từ
sự định cỡ, sự xác định đường kính (nòng súng, ống...)
sự kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calibration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.