Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ceric




tính từ
(hoá học) có yếu tố xêri



ceric
['serik ; 'siərik]
tính từ
(hoá học) có yếu tố xêri


Related search result for "ceric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.