Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
citrus





citrus
['sitrəs]
danh từ
(thực vật học) giống cam quít


/'sitrəs/

danh từ
(thực vật học) giống cam quít

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "citrus"
  • Words pronounced/spelled similarly to "citrus"
    citric citrus

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.