Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colubrid




danh từ
(động vật) họ rắn nước

tính từ
thuộc rắn nước



colubrid
[kə'lu:brid]
danh từ
(động vật) họ rắn nước
tính từ
thuộc rắn nước


Related search result for "colubrid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.