comprehensibility
comprehensibility | ['kɔmpri,hensə'biliti] | | Cách viết khác: | | comprehensibleness | | [,kɔmpri'hensəblnis] | | danh từ | | | tính hiểu được, tính lĩnh hội được | | | tính có thể bao gồm được, tính có thể bao hàm được |
/'kɔmpri,hensə'biliti/ (comprehensibleness) /,kɔmpri'hensəblnis/
danh từ tính hiểu được, tính lĩnh hội được tính có thể bao gồm được, tính có thể bao hàm được
|
|