Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
con



/kɔn/

ngoại động từ

học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm

điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn)

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

con game trò chơi bội tín, sự lừa gạt

ngoại động từ

lừa gạt, lừa bịp

danh từ

sự chống lại, sự trái ((xem) pro_and_con)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "con"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.