Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contrariety




contrariety
[,kɔntrə'raiəti]
danh từ
sự trái ngược, sự tương phản; sự xung đột, sự đối lập (quyền lợi, ý kiến)
cái trái ngược, điều trái ngược


/'kɔntrə'raiəti/

danh từ
sự trái ngược, sự tương phản; sự xung đột, sự đối lập (quyền lợi, ý kiến)
cái trái ngược, điều trái ngược

Related search result for "contrariety"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.