Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cordwain




cordwain
['kɔ:dwein]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) da đóng giày (ở Tây-ban-nha)


/'kɔ:dwein/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) da đóng giày (ở Tây-ban-nha)

Related search result for "cordwain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.