Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
creationism




danh từ
sáng tạo luận
thuyết sáng tạo linh hồn (linh hồn là người do chúa tạo ra)



creationism
[kri:'ætini:nizm]
danh từ
sáng tạo luận
thuyết sáng tạo linh hồn (linh hồn là người do chúa tạo ra)


Related search result for "creationism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.