Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
declassify




declassify
[di'klæsifai]
ngoại động từ
tiết lộ, làm cho mất tính bí mật
economic strategies of this nation had been declassified
các chiến lược kinh tế của quốc gia này không còn là bí mật nữa


/di'klæsifai/

ngoại động từ
bỏ ra trong bảng phân loại
loại ra khỏi, loại coi là bí mặt quốc gia (tài liệu, tin tức)

Related search result for "declassify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.