Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dew





dew
[dju:]
danh từ
sương
evening dew
sương chiều
morning dew
sương mai
(thơ ca) sự tươi mát
the dew of youth
sự tươi mát của tuổi thanh xuân
ngoại động từ
làm ướt sương, làm ướt
eyes dewed tears
mắt đẫm lệ
nội động từ
đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống
it is beginging to dew
sương bắt đầu xuống


/dju:/

danh từ
sương
evening dew sương chiều
morning dew sương mai
(thơ ca) sự tươi mát
the dew of youth sự tươi mát của tuổi thanh xuân

ngoại động từ
làm ướt sương, làm ướt
eyes dewed tears mắt đẫm lệ

nội động từ
đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống
it is beginging to dew sương bắt đầu xuống

Related search result for "dew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.