Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diagonal





diagonal
[dai'ægənl]
tính từ
chéo
diagonal cloth
vải chéo go
danh từ
đường chéo
vải chéo go



đường chéo
dominant main d. đường chéo chính bội
principal d. đường chéo chính
secondary d. of a determiant dường chéo phụ của một định thức

/dai'ægənl/

tính từ
chéo (đường)
diagonal cloth vải chéo go

danh từ
đường chéo
vải chéo go

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "diagonal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.