Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disapprove





disapprove
[disə'pru:v]
động từ
không tán thành, phản đối; chê


/'disə'pru:v/

động từ
không tán thành, phản đối; chê

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disapprove"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.