Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dolose




dolose
[dou'lous]
tính từ (pháp lý)
chủ tâm gây tội ác
chủ tâm đánh lừa, cố ý man trá


/dou'lous/

tính từ (pháp lý)
chủ tâm gây tội ác
chủ tâm đánh lừa, cố ý man trá

Related search result for "dolose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.