Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drowse


/drauz/

danh từ

giấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật

nội động từ

ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật

uể oải, thờ thẫn

ngoại động từ

làm ngủ lơ mơ, làm ngủ gà ngủ gật

( away) ngủ lơ mơ cho qua (thời gian), ngủ lơ mơ mất hết (thời gian)

    to drowse away one's time ngủ lơ mơ mất hết thời gian


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drowse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.