Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
duchy




duchy
['dʌt∫i]
danh từ
lãnh địa của công tước
địa vị công tước


/'dʌtʃi/

danh từ
đất công tước
tước công

Related search result for "duchy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.