Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
duff


/dʌf/

danh từ

(tiếng địa phương) bột nhào

bánh putđinh nho khô ((thường) plum duff)

ngoại động từ

(từ lóng) làm giả như mới, "sơn mạ lại" (đồ hàng...)

(Uc) ăn trộm và đổi dấu (vật nuôi)

(thể dục,thể thao) đánh lỗi, đánh trật (quả bóng gôn)


Related search result for "duff"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.