Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dyslexic





tính từ
mắc chứng khó đọc

danh từ
người mắc chứng khó đọc



dyslexic
[dis'leksik]
tính từ
mắc chứng khó đọc
danh từ
người mắc chứng khó đọc


Related search result for "dyslexic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.