Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embrocate




embrocate
['embroukeit]
ngoại động từ
(y học) chườm (chỗ đau...); rưới thuốc (lên vết thương)


/'embroukeit/

ngoại động từ
(y học) chườm (chỗ đau...); rưới thuốc (lên vết thương)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.