Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eyeful




danh từ
cái bị ném hoặc thảy vào mắt
to get an eyeful of sand
bị cát vào đầy mắt
cảnh thú vị hoặc hấp dẫn
she's quite an eyeful! quả là cô ấy hấp dẫn thật!
to have /get an eyeful (of something) nhìn (cái gì) cho thoả thích
come and get an eyeful of this - there's a giraffe in the garden! lại mà xem cái này cho đã mắt - có một con hươu cao cổ trong vườn!



eyeful
['aifəl]
danh từ
cái bị ném hoặc thảy vào mắt
to get an eyeful of sand
bị cát vào đầy mắt
cảnh thú vị hoặc hấp dẫn
she's quite an eyeful!
quả là cô ấy hấp dẫn thật!
to have /get an eyeful (of something)
nhìn (cái gì) cho thoả thích
come and get an eyeful of this - there's a giraffe in the garden!
lại mà xem cái này cho đã mắt - có một con hươu cao cổ trong vườn!


Related search result for "eyeful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.