Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
go down




go+down

[go down]
saying && slang
lie down, go to bed, go to sleep
Our baby goes down early - and gets up early.



xuống, đi xuống
chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...)
trôi (thức ăn, thức uống...)
this pill won't go down viên thuốc ấy không nuốt trôi được
được hoan nghênh, được hưởng ứng, được thừa nhận (lời giải thích, lời xin lỗi, câu chuyện, vở kịch...)
the new play went down very well with the audiences vở kịch mới được người xem hoan nghênh nhiệt liệt
được tiếp tục (cho đến)
bị đánh ngã, bại trận
to go down before an opponent bị địch thủ đánh ngã
to go down in an exam thi hỏng
ra trường (đại học)
yên tĩnh, lắng đi, dịu đi (biển, gió...)
hạ (giá cả)
được ghi lại, được ghi nhớ
to go down in history được ghi lại trong lịch sử

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "go down"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.