Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guano




guano
['gwɑ:nou]
danh từ
phân của chim hoặc gà vịt (dùng làm phân bón)
ngoại động từ
bón bằng phân chim


/'gwɑ:nou/

ngoại động từ
bón bằng phân chim

Related search result for "guano"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.