Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horoscope





horoscope
['hɔrəskoup]
danh từ
sự dự đoán tương lai của một con người dựa trên biểu đồ chỉ các vị trí liên quan nhau của các hành tinh... tại một thời điểm cụ thể (thời điểm người đó chào đời chẳng hạn); sự đoán số tử vi; lá số tử vi
to read one's horoscope
đọc số tử vi của mình
to cast a horoscope
lấy số tử vi; đoán số tử vi


/'hɔrəskoup/

danh từ
sự đoán số tử vi
lá số tử vi
to cast a horoscope lấy số tử vi; đoán số tử vi

Related search result for "horoscope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.