infer
infer | [in'fə:] |  | ngoại động từ | |  | (to infer something from something) suy ra; luận ra | |  | It is impossible to infer final results from their lame reasoning | | Không thể suy ra kết quả sau cùng từ cái lối lập luận khập khiễng của họ |
(logic học) suy luận; kết luận
/in'fə:/
ngoại động từ
suy ra, luận ra; kết luận, đưa đến kết luận
hàm ý, gợi ý
đoán, phỏng đoán
|
|