Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
latchkey




latchkey
['læt∫ki:]
danh từ
chìa khoá rập ngoài
(nghĩa bóng) biểu tượng của sự giải phóng
latchkey child
đứa bé tự xoay sở khi ở nhà một mình


/'lætʃki:/

danh từ
chìa khoá rập ngoài
(nghĩa bóng) biểu tượng của sự giải phóng

Related search result for "latchkey"
  • Words pronounced/spelled similarly to "latchkey"
    latch latchkey

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.