Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leaven




leaven
['levn]
danh từ
men làm bánh, bột nở
(nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra; chất men
they are both of the same leaven
chúng cùng một giuộc với nhau, chúng cùng hội cùng thuyền với nhau
ngoại động từ
cho bột nở vào
làm sôi nổi hẳn lên


/'levn/

danh từ
men
(nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra
chất nhuộm vào; chất pha trộn vào !they are both of the same leaven
chúng cùng một giuộc

ngoại động từ
làm lên men
(nghĩa bóng) làm cho thấm và thay đổi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leaven"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.