Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lobster





lobster


lobster

A lobster lives on the ocean floor and has five pairs of legs. Lobsters have blue blood.

['lɔbstə]
danh từ
(động vật học) tôm hùm
người ngớ ngẩn vụng về
nội động từ
đi bắt tôm hùm


/'lɔbstə/

danh từ
(động vật học) tôm hùm
người ngớ ngẩn vụng về

nội động từ
đi bắt tôm hùm

Related search result for "lobster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.