Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
long-headed




long-headed
['lɔη'hedid]
tính từ
có đầu dài
linh lợi, nhìn xa thấy rộng


/'lɔɳ'hedid/

tính từ
có đầu dài
linh lợi, nhìn xa thấy rộng

Related search result for "long-headed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.