mace
mace | [meis] |  | danh từ | |  | gậy chơi bi-a | |  | cái gậy; cái chùy | |  | trượng, gậy quyền | |  | (sử học) gậy chỉ huy | |  | người cầm gậy chỉ huy |  | ngoại động từ | |  | tấn công bằng gậy/chùy |  | danh từ | |  | vỏ nhục đậu khấu dùng làm hương liệu | |  | (thông tục) sự dối trá | |  | (thông tục) người lừa dối |
/meis/
danh từ
gậy chơi bi-a
(sử học) cái chuỳ
trượng, gậy quyền
|
|