Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
masculine





masculine
['mæskjulin]
tính từ
(thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông
có những đức tính như đàn ông
(ngôn ngữ học) (thuộc) giống đực
masculine gender
giống đực
masculine word
từ giống đực
danh từ
con đực; con trai, đàn ông
(ngôn ngữ học) giống đực; từ giống đực


/'mɑ:skjulin/

tính từ
(thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông
có những đức tính như đàn ông
(ngôn ngữ học) (thuộc) giống đực
masculine gender giống đực
masculine word từ giống đực

danh từ
con đực; con trai, đàn ông
(ngôn ngữ học) giống đực; từ giống đực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "masculine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.