Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nitrify




nitrify
['naitrifai]
động từ
Nitrat hoá


/'naitrifai/

động từ
Nitrat hoá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nitrify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.