Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nor


/nɔ:/

phó từ & liên từ

mà... cũng không, và... không

    neither good nor bad không tốt mà cũng không xấu

    he can neither read nor write nó không biết đọc mà cũng không biết viết

    he can't do it, nor can I, nor can you, nor can anybody nó không làm được cái đó, mà cả tôi, cả anh hay bất cứ một người nào cũng không làm được


Related search result for "nor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.