Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
off-handedness


/'ɔ:f'hændidnis/

danh từ
tính chất tức khắc, tính chất không chuẩn bị trước, tính chất ứng khẩu
tính chất thân mật, tính chất tự nhiên, tính chất thoải mái, tính chất không khách khí

Related search result for "off-handedness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.