Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ounce



/auns/

danh từ

(viết tắt) oz

Aoxơ (đơn vị đo lường bằng 28, 35 g)

(thơ ca)

giống mèo rừng

(động vật học) báo tuyết


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ounce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.