Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
penetrable




penetrable
['penitrəbl]
tính từ
có thể vào được, có thể thâm nhập được, có thể thấm qua
có thể xuyên qua
có thể hiểu thấu được


/'penitrəbl/

tính từ
có thể vào được, có thể thâm nhập được, có thể thấm qua
có thể xuyên qua
có thể hiểu thấu được

Related search result for "penetrable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.