Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pentagon





pentagon


pentagon

A pentagon is a five-sided figure.

['pentəgən]
danh từ
hình ngũ giác, hình năm cạnh
(the Pentagon) Lầu năm góc; Ngũ giác đài (Bộ quốc phòng Mỹ); những người cầm đầu lực lượng vũ trang Mỹ
a spokesman for the Pentagon
người phát ngôn của Lầu năm góc



hình năm cạnh, ngữ giác
regular p. ngũ giác đều

/'pentəgən/

danh từ
hình năm cạnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (the pentagon) lầu năm góc (Bộ quốc phòng Mỹ)

Related search result for "pentagon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.