Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plateau




plateau
['plætou]
danh từ, số nhiều plateaus, plateaux
khu vực đất đai rộng lớn, khá bằng phẳng, cao hơn mặt biển; cao nguyên
tình trạng ít hoặc không thay đổi tiếp sau thời kỳ tăng trưởng hoặc phát triển nhanh; trạng thái bình ổn


/'plætou/

danh từ, số nhiều plateaux /'plætouz/
cao nguyên
đoạn bằng (của đô thị)
khay có trang trí, đĩa có trang trí
biển trang trí (bằng đồng, bằng sứ)
mũ chóp bằng (của đàn bà)

Related search result for "plateau"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.