Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
platoon




platoon
[plə'tu:n]
danh từ
(quân sự) trung đội


/plə'tu:n/

danh từ
(quân sự) trung đội (bộ binh)

Related search result for "platoon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.