Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polymer




polymer
['pɔlimə(r)]
danh từ
(hoá học) polime; chất trùng hợp; hợp chất cao phân tử


/'pɔlimə/

danh từ
(hoá học) chất trùng hợp, polime

Related search result for "polymer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.