Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ponderability




ponderability
['pɔndərə'biliti]
danh từ
tính có thể cân được; tính có trọng lượng
(nghĩa bóng) tính có thể đánh giá được; tính có thể cân nhắc


/'pɔndərə'biliti/

danh từ
tính cân được; tính có trọng lượng
(nghĩa bóng) tính đánh giá được; tính có thể cân nhắc

Related search result for "ponderability"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.