Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proscriptive




proscriptive
[prous'kriptiv]
tính từ
đặt ra ngoài vòng pháp luật
đày, trục xuất
cấm, cấm đoán, bài trừ


/proscriptive/

tính từ
để ra ngoài vòng pháp luật
đày, trục xuất
cấm, cấm đoán, bài trừ

Related search result for "proscriptive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.