Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
punka




punka
['pʌηkə]
Cách viết khác:
punkah
['pʌηkə]
danh từ
quạt lá thốt nốt; quạt kéo


/'pʌɳkə/ (punkah) /'pʌɳkə/

danh từ
(Anh-Ân) quạt lá thốt nốt; quạt kéo

Related search result for "punka"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.