rascal 
rascal | ['rɑ:skl] |  | danh từ | |  | kẻ bất lương | |  | (đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhãi ranh, đứa trẻ tinh quái | |  | that rascal of a nephew of mine | | cái thằng cháu ranh con của tôi | |  | you lucky rascal! | |  | chà, cậu thật số đỏ |  | tính từ | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally |
/'rɑ:skəl/
danh từ
kẻ
(đùa cợt) thằng ranh con, nhãi ranh that rascal of a nephew of mine cái thằng cháu ranh con của tôi !you lucky rascal!
chà, cậu thật số đỏ
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally
|
|