Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refract




refract
[ri'frækt]
ngoại động từ
(vật lý) khúc xạ (ánh sáng)



(vật lí) khúc xạ

/ri'frækt/

ngoại động từ
(vật lý) khúc xạ

Related search result for "refract"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.