Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resumption




resumption
[ri'zʌmp∫n]
danh từ
sự bắt đầu lại, sự tiếp tục lại (sau khi ngừng)
a resumption of activities
sự tiếp tục lại các hoạt động


/ri'zʌmpʃn/

danh từ
sự lấy lại, sự chiếm lại, sự hồi phục lại
sự bắt đầu lại, sự tiếp tục lại (sau khi ngừng)

Related search result for "resumption"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.