Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rhapsody




rhapsody
['ræpsədi]
danh từ
((từ cổ,nghĩa cổ) Hy lạp) bài vè lịch sử
(âm nhạc) Raxpôđi; khúc cuồng tưởng
sự ngâm thơ khoa trương cường điệu; bài ngâm khoa trương cường điệu
thể loại vè (thơ..) khoa trương cường điệu
niềm hân hoan lớn; niềm vui cực độ, sự hào hứng phấn khởi vô bờ
go into rhapsodies (over someting/somebody)
biểu lộ niềm hân hoan/hào hứng về..


/'ræpsədi/

danh từ
bài vè lịch sử ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy lạp)
(âm nhạc) Raxpôđi
sự ngâm thơ khoa trương cường điệu; bài ngâm khoa trương cường điệu
niềm hân hoan lớn; niềm vui cực độ, sự hào hứng phấn khởi vô bờ
to go into rhapsodies over... biểu lộ một sự hào hứng phấn khởi vô bờ về..., biểu lộ một niềm hân hoan lớn về...

Related search result for "rhapsody"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.