Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rhino





rhino
['rainou]
danh từ
(từ lóng) tiền
ready rhino
tiền mặt
danh từ, số nhiều rhino, rhinos
(viết tắt) của rhinoceros (thông tục) con tê giác
rhino horn
(thuộc ngữ) sừng tê giác


/'rainou/

danh từ
(từ lóng) tiền
ready rhino tiền mặt

danh từ, số nhiều rhinos
(viết tắt) của rhinoceros

Related search result for "rhino"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.