Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rusticity




rusticity
[rʌ'stisəti]
danh từ
sự chất phác, sự thô kệch; tính chất quê mùa, vẻ quê mùa, tính chất mộc mạc, vẻ mộc mạc


/rʌs'tisiti/

danh từ
tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch

Related search result for "rusticity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.