Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sandman




sandman
['sændmæn]
danh từ
sự buồn ngủ; cơn buồn ngủ
(the sandman) ông ba bị (người tưởng tượng làm cho trẻ em ngủ)
the sandman's coming !
ông ba bị đến đấy! (doạ để trẻ ngủ ngay)


/'sændmæn/

danh từ
cơn buồn ngủ
sự buồn ngủ

Related search result for "sandman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.