Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seesaw



/'si:sɔ:/

danh từ

ván bập bênh (trò chơi của trẻ em)

trò chơi bập bênh

    to play [at] seesaw chơi bập bênh

động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng cò cưa

tính từ

đẩy tới, kéo lui, cò cưa

    seesaw motion chuyển động cò cưa

dao động, lưỡng lự, không kiên định

    seesaw policy chính sách không kiên định

phó từ

đẩy tới, kéo lui, cò cưa

!to go seasaw

lắc lư, lui tới

nội động từ

chơi bập bênh

bập bênh, đẩy tới, kéo lui, cò cưa

lưỡng lự, dao động


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seesaw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.